Có 2 kết quả:
万死不辞 wàn sǐ bù cí ㄨㄢˋ ㄙˇ ㄅㄨˋ ㄘˊ • 萬死不辭 wàn sǐ bù cí ㄨㄢˋ ㄙˇ ㄅㄨˋ ㄘˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
ten thousand deaths will not prevent me (idiom); ready to risk life and limb to help out
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
ten thousand deaths will not prevent me (idiom); ready to risk life and limb to help out
Bình luận 0